So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 189 x 180 x 79 mm
Trọng lượng 240 g 240 g (bao gồm dây)
Chiều dài dây 1.3 m
Loại kết nối Analog 3.5 mm Giắc âm thanh 3,5 mm
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm 40 mm
Tần số đáp ứng 12 Hz – 28 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 36 Ôm
Độ nhạy 100 dBSPL/mW, 1 kHz 87,5 dB SPL/mW
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer™ HyperClear Cardioid Mic Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern Unidirectional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 Hz - 10 KHz
Độ nhạy -42 dB V/Pa, 1 kHz
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
PC, Xbox, PlayStation, Nintendo Switch và các thiết bị di động có giắc âm thanh 3,5
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
189 x 180 x 79 mm
Trọng lượng
240 g 240 g (bao gồm dây)
Chiều dài dây
1.3 m
Loại kết nối
Analog 3.5 mm Giắc âm thanh 3,5 mm
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm 40 mm
Tần số đáp ứng
12 Hz – 28 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 36 Ôm
Độ nhạy
100 dBSPL/mW, 1 kHz 87,5 dB SPL/mW
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer™ HyperClear Cardioid Mic Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern
Unidirectional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 Hz - 10 KHz
Độ nhạy
-42 dB V/Pa, 1 kHz
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
PC, Xbox, PlayStation, Nintendo Switch và các thiết bị di động có giắc âm thanh 3,5