So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 189 x 180 x 79 mm
Trọng lượng 283 g 240 g (bao gồm dây)
Chiều dài dây 1.3m
Loại kết nối Có dây Giắc âm thanh 3,5 mm
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm 40 mm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 36 Ôm
Độ nhạy 96 dBSPL / mW 87,5 dB SPL/mW
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern Unidirectional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 Hz - 10 KHz
Độ nhạy -42 ± 3 dB
Chống ồn
Tính năng khác
Nền tảng hỗ trợ PC, Xbox, PlayStation, Nintendo Switch và các thiết bị di động có giắc âm thanh 3,5
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
189 x 180 x 79 mm
Trọng lượng
283 g 240 g (bao gồm dây)
Chiều dài dây
1.3m
Loại kết nối
Có dây Giắc âm thanh 3,5 mm
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm 40 mm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 36 Ôm
Độ nhạy
96 dBSPL / mW 87,5 dB SPL/mW
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern
Unidirectional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 Hz - 10 KHz
Độ nhạy
-42 ± 3 dB
Chống ồn
Tính năng khác
Nền tảng hỗ trợ
PC, Xbox, PlayStation, Nintendo Switch và các thiết bị di động có giắc âm thanh 3,5