So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 10,4 x 17,5 x 21,7 cm 189 x 180 x 79 mm
Trọng lượng 260g 240 g (bao gồm dây)
Chiều dài dây 2m
Loại kết nối USB Type-A Giắc âm thanh 3,5 mm
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm 40 mm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 36 Ôm
Độ nhạy 98 dBSPL / mW,1 kHz 87,5 dB SPL/mW
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer™ HyperClear Noise-Cancelling Mic Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern Unidirectional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 Hz - 10 KHz
Độ nhạy -42 dB V / Pa,1 kHz
Tính năng khác
Nền tảng hỗ trợ PlayStation 4, PlayStation 5, PC / Mac, Nintendo Switch, Xbox PC, Xbox, PlayStation, Nintendo Switch và các thiết bị di động có giắc âm thanh 3,5
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
10,4 x 17,5 x 21,7 cm 189 x 180 x 79 mm
Trọng lượng
260g 240 g (bao gồm dây)
Chiều dài dây
2m
Loại kết nối
USB Type-A Giắc âm thanh 3,5 mm
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm 40 mm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 20 Hz-20 KHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 36 Ôm
Độ nhạy
98 dBSPL / mW,1 kHz 87,5 dB SPL/mW
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer™ HyperClear Noise-Cancelling Mic Cardioid (đơn hướng)
Pick-up pattern
Unidirectional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 Hz - 10 KHz
Độ nhạy
-42 dB V / Pa,1 kHz
Tính năng khác
Nền tảng hỗ trợ
PlayStation 4, PlayStation 5, PC / Mac, Nintendo Switch, Xbox PC, Xbox, PlayStation, Nintendo Switch và các thiết bị di động có giắc âm thanh 3,5