So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8-inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 16:9, IPS-level Panel, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, 100% sRGB, Screen-to-body ratio 88% IPS 250nits
Cảm ứng Không
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB 256 GB M.2 2242 PCIe NVMe
RAM 8 GB 8 GB (2 x 4GB)
Loại RAM DDR4 DDR4 SO-DIMM
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn trống 1x 2.5" HDD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset Intel SoC Platform
VGA Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in microphone
  • Built-in speaker
  • 3W x 2
  • Microphone: Dual
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 5(802.11ac)+BT5.0 (Dual band) 2*2 – Gigabit WiFi 11ac, 2x2 + Bluetooth 5.0
Webcam 720p HD camera IR Camera
USB 2.0 2x USB 2.0
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 2
HDMI 1x HDMI out 1.4 1x HDMI 1.4
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm combo audio jack (bên hông) 1x headphone / microphone combo jack
Khe M.2 card 2 x M.2 slots (1 cho WLAN, 1 cho SSD)
Bay
  • 1x 2.5" disk bay
  • 1x slim ODD bay
LAN Integrated 100/1000M
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 bản quyền Windows 11 Home 64, English
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.40 kg 6.81 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 54.0 x 40.9 x 4.8 ~ 16.5 cm 541 x 185.34 x 433.56 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa ø5.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím Calliope Wireless Keyboard, White, English
Chuột Calliope Wireless Mouse, White
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8-inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
16:9, IPS-level Panel, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, 100% sRGB, Screen-to-body ratio 88% IPS 250nits
Cảm ứng
Không
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB 256 GB M.2 2242 PCIe NVMe
RAM
8 GB 8 GB (2 x 4GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4 SO-DIMM
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn trống 1x 2.5" HDD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset
Intel SoC Platform
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in microphone
  • Built-in speaker
  • 3W x 2
  • Microphone: Dual
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 5(802.11ac)+BT5.0 (Dual band) 2*2 – Gigabit WiFi 11ac, 2x2 + Bluetooth 5.0
Webcam
720p HD camera IR Camera
USB 2.0
2x USB 2.0
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 2
HDMI
1x HDMI out 1.4 1x HDMI 1.4
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm combo audio jack (bên hông) 1x headphone / microphone combo jack
Khe M.2 card
2 x M.2 slots (1 cho WLAN, 1 cho SSD)
Bay
  • 1x 2.5" disk bay
  • 1x slim ODD bay
LAN
Integrated 100/1000M
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 bản quyền Windows 11 Home 64, English
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.40 kg 6.81 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
54.0 x 40.9 x 4.8 ~ 16.5 cm 541 x 185.34 x 433.56 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
ø5.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Calliope Wireless Keyboard, White, English
Chuột
Calliope Wireless Mouse, White