So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6500 XT NVIDIA® GeForce® GTX 1650
Bộ nhớ 4 GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ 64 bit 128-bit
Số chân nguồn 6 pin*1 6-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ 18000 MHz 12 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2825 MHz (Reference card: 2815 MHz)
  • Game Clock* : up to 2685 MHz (Reference card: 2610 MHz)
1620 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express x16 3.0
Số quạt tản nhiệt 3 2 quạt
Cuda Core 896 Units
Số màn hình tối đa 2 3
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 400W 300 W
Công suất tiêu thụ 75 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
DVI DL-DVI-D x 1
HDMI HDMI 2.1 *1 HDMI™ 2.0b x 1
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *1 DisplayPort x 1 (v1.4)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card ATX L=282 W=114 H=40 mm 179 x 115 x 42 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6500 XT NVIDIA® GeForce® GTX 1650
Bộ nhớ
4 GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ
64 bit 128-bit
Số chân nguồn
6 pin*1 6-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
18000 MHz 12 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2825 MHz (Reference card: 2815 MHz)
  • Game Clock* : up to 2685 MHz (Reference card: 2610 MHz)
1620 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express x16 3.0
Số quạt tản nhiệt
3 2 quạt
Cuda Core
896 Units
Số màn hình tối đa
2 3
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
400W 300 W
Công suất tiêu thụ
75 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
DVI
DL-DVI-D x 1
HDMI
HDMI 2.1 *1 HDMI™ 2.0b x 1
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *1 DisplayPort x 1 (v1.4)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
ATX L=282 W=114 H=40 mm 179 x 115 x 42 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC