So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6500 XT Radeon™ RX 6500 XT
Bộ nhớ 4 GB GDDR6 4 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 64 bit 64 bit
Số chân nguồn 6 pin*1 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 18000 MHz 18000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost Clock* : up to 2815 MHz
  • Game Clock* : up to 2610 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2825 MHz (Reference card: 2815 MHz)
  • Game Clock* : up to 2685 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 2
Số màn hình tối đa 2 2
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 400W 400W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *1 HDMI 2.1 *1
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *1 DisplayPort 1.4a *1
Kích thước Card ATX L=282 W=114 H=40 mm ATX L=192 W=117 H=38 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6500 XT Radeon™ RX 6500 XT
Bộ nhớ
4 GB GDDR6 4 GB GDDR6
Bus bộ nhớ
64 bit 64 bit
Số chân nguồn
6 pin*1 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
18000 MHz 18000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost Clock* : up to 2815 MHz
  • Game Clock* : up to 2610 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2825 MHz (Reference card: 2815 MHz)
  • Game Clock* : up to 2685 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 2
Số màn hình tối đa
2 2
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
400W 400W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *1 HDMI 2.1 *1
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *1 DisplayPort 1.4a *1
Kích thước Card
ATX L=282 W=114 H=40 mm ATX L=192 W=117 H=38 mm