So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6950 XT Radeon™ RX 6700 XT
Bộ nhớ 16 GB GDDR6 12 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 256 bit 192 bit
Số chân nguồn 8 pin*3 8‎ pin*1 + 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 18000 MHz 16000 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2324 MHz (Reference card: 2310 MHz)
  • Game Clock* : up to 2116 MHz (Reference card: 2100 MHz)
  • Boost Clock* : up to 2620 MHz
  • Game Clock* : up to 2474 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 2560
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1*2 HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort 1.4a *2
Kích thước Card ATX L=332 W=143 H=57 mm L=282 W=113 H=40 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6950 XT Radeon™ RX 6700 XT
Bộ nhớ
16 GB GDDR6 12 GB GDDR6
Bus bộ nhớ
256 bit 192 bit
Số chân nguồn
8 pin*3 8‎ pin*1 + 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
18000 MHz 16000 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2324 MHz (Reference card: 2310 MHz)
  • Game Clock* : up to 2116 MHz (Reference card: 2100 MHz)
  • Boost Clock* : up to 2620 MHz
  • Game Clock* : up to 2474 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
2560
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1*2 HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort 1.4a *2
Kích thước Card
ATX L=332 W=143 H=57 mm L=282 W=113 H=40 mm