So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS H110M-K

ASUS H110M-K

1.780.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket Socket 1151 LGA1200
Chipset Intel® H110 Intel® B560 Express Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa)
  • Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Bộ vi xử lý
  • Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
  • Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
  • 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  • 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
  • * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  • L3 cache varies with CPU
BIOS 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
  • 1 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
OS hỗ trợ Support for Windows 10 64-bit
Kích cỡ
  • Dạng thiết kế mATX
  • 8.9 inch x 7.2 inch (22.6 cm x 18.3 cm)
Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 32GB 128 GB
Số khe cắm 2 x DIMM 4
Kênh bộ nhớ Dual Channel Dual
RAM DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ Support for DDR4 5333(O.C.) / DDR4 5133(O.C.) / DDR4 5000(O.C.) / 4933(O.C.) / 4800(O.C.) / 4700(O.C.) / 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • Realtek® Audio CODEC
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
  • * To configure 7.1-channel audio, you need to open the audio software and select Device advanced settings > Playback Device to change the default setting first.
Kết Nối Mạng
LAN Realtek® RTL8111H, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps)
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 x DVI-D
  • 1 x D-Sub
  • 3 x giắc cắm âm thanh
PS/2 keyboard/ mouse combo port
  • 1 x bàn phím PS / 2 (màu tím)
  • 1 x chuột PS / 2 (màu xanh)
1 x PS/2 keyboard/mouse port
RJ45 1 x cổng LAN (RJ45) 1 x RJ-45 port
USB 2.0 6 x Cổng USB 2.0/1.1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu đen, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A) 2 x USB 2.0/1.1 ports
USB 3.1 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A)
USB 3.2 3 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support
Cổng Audio 3 x audio jacks
DVI-D 1 x DVI-D
HDMI 1 x HDMI 1.4
Display Port 1 x DisplayPort 1.2
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • 1 x kết nối USB 3.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.0 (19-pin)
  • 1 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
  • 1 x kết nối cổng COM
  • 4 x kết nối SATA 6Gb / s
  • 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân)
  • 1 x kết nối Chassis Fan (1 x 4 chân)
  • 1 x Đầu ra S/PDIF
  • 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
  • 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
  • 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
  • 1 x bảng điều khiển Hệ thống
  • 1 x chân nối Clear CMOS
  • 1 x Đầu nối TPM 14-1 pin
SATA III 6Gb/s 4 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám 6
M.2 SLOT
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0 x4/ x2 SSD support) (M2A_SB)
PCI-E GEN
  • 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16, màu xám)
  • 2 x PCIe 2.0 x1
PCI-EX1
  • 2 x PCI Express x1 slots
  • (The PCIEX1 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.)
PCI-EX16
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x16
  • (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)
Tính Năng Khác
I/O Controller iTE® I/O Controller Chip
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng)
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Fan fail warning
  • Fan speed control
  • * Whether the fan speed control function is supported will depend on the fan you install.
Tính năng đặc biệt khác
  • ASUS 5X Protection II :
  • - ASUS LANGuard - Chịu đột biến điện tốt hơn 2,5 lần.
  • - ASUS Bảo vệ chống tăng quá áp - Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới
  • - ASUS DIGI+ VRM - Thiết kế điện năng số 5 Pha
  • - ASUS Bảo vệ chống quá tải dòng điện DRAM - Chống hư hại do ngắn mạch
  • - ASUS Lưng I/O bằng thép không gỉ - Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa
  • ASUS EPU :
  • - EPU
  • tính năng độc quyền của ASUS :
  • - AI Suite 3
  • - Ai Charger
  • - Chống đột biến điện
  • - USB 3.0 Boost
  • - Unlocker ổ đĩa
  • - Mobo Connect
  • - Trình Quét dọn Máy tính
  • Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
  • - thiết kế giải pháp tản nhiệt không quạt Phong cách
  • - ASUS Fan Xpert
  • ASUS EZ DIY :
  • - ASUS CrashFree BIOS 3
  • - ASUS EZ Flash 3
  • - Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
  • - Push Notice
  • ASUS Q-Design :
  • - ASUS Q-Slot
  • - ASUS Q-DIMM
  • Media Streamer
  • Support for APP Center
  • * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
  • @BIOS
  • EasyTune
  • Fast Boot
  • Game Boost
  • ON/OFF Charge
  • RGB Fusion
  • Smart Backup
  • System Information Viewer
  • Support for Q-Flash Plus
  • Support for Q-Flash
  • Support for Xpress Install
ASUS H110M-K

ASUS H110M-K

1.780.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
Socket 1151 LGA1200
Chipset
Intel® H110 Intel® B560 Express Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa)
  • Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Bộ vi xử lý
  • Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
  • Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
  • 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  • 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
  • * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  • L3 cache varies with CPU
BIOS
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
  • 1 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
OS hỗ trợ
Support for Windows 10 64-bit
Kích cỡ
  • Dạng thiết kế mATX
  • 8.9 inch x 7.2 inch (22.6 cm x 18.3 cm)
Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
32GB 128 GB
Số khe cắm
2 x DIMM 4
Kênh bộ nhớ
Dual Channel Dual
RAM
DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ Support for DDR4 5333(O.C.) / DDR4 5133(O.C.) / DDR4 5000(O.C.) / 4933(O.C.) / 4800(O.C.) / 4700(O.C.) / 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • Realtek® Audio CODEC
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
  • * To configure 7.1-channel audio, you need to open the audio software and select Device advanced settings > Playback Device to change the default setting first.
Kết Nối Mạng
LAN
Realtek® RTL8111H, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps)
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 x DVI-D
  • 1 x D-Sub
  • 3 x giắc cắm âm thanh
PS/2 keyboard/ mouse combo port
  • 1 x bàn phím PS / 2 (màu tím)
  • 1 x chuột PS / 2 (màu xanh)
1 x PS/2 keyboard/mouse port
RJ45
1 x cổng LAN (RJ45) 1 x RJ-45 port
USB 2.0
6 x Cổng USB 2.0/1.1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu đen, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A) 2 x USB 2.0/1.1 ports
USB 3.1
4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A)
USB 3.2
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support
Cổng Audio
3 x audio jacks
DVI-D
1 x DVI-D
HDMI
1 x HDMI 1.4
Display Port
1 x DisplayPort 1.2
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • 1 x kết nối USB 3.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.0 (19-pin)
  • 1 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
  • 1 x kết nối cổng COM
  • 4 x kết nối SATA 6Gb / s
  • 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân)
  • 1 x kết nối Chassis Fan (1 x 4 chân)
  • 1 x Đầu ra S/PDIF
  • 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
  • 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
  • 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
  • 1 x bảng điều khiển Hệ thống
  • 1 x chân nối Clear CMOS
  • 1 x Đầu nối TPM 14-1 pin
SATA III 6Gb/s
4 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám 6
M.2 SLOT
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0 x4/ x2 SSD support) (M2A_SB)
PCI-E GEN
  • 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16, màu xám)
  • 2 x PCIe 2.0 x1
PCI-EX1
  • 2 x PCI Express x1 slots
  • (The PCIEX1 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.)
PCI-EX16
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x16
  • (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)
Tính Năng Khác
I/O Controller
iTE® I/O Controller Chip
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng)
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Fan fail warning
  • Fan speed control
  • * Whether the fan speed control function is supported will depend on the fan you install.
Tính năng đặc biệt khác
  • ASUS 5X Protection II :
  • - ASUS LANGuard - Chịu đột biến điện tốt hơn 2,5 lần.
  • - ASUS Bảo vệ chống tăng quá áp - Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới
  • - ASUS DIGI+ VRM - Thiết kế điện năng số 5 Pha
  • - ASUS Bảo vệ chống quá tải dòng điện DRAM - Chống hư hại do ngắn mạch
  • - ASUS Lưng I/O bằng thép không gỉ - Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa
  • ASUS EPU :
  • - EPU
  • tính năng độc quyền của ASUS :
  • - AI Suite 3
  • - Ai Charger
  • - Chống đột biến điện
  • - USB 3.0 Boost
  • - Unlocker ổ đĩa
  • - Mobo Connect
  • - Trình Quét dọn Máy tính
  • Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
  • - thiết kế giải pháp tản nhiệt không quạt Phong cách
  • - ASUS Fan Xpert
  • ASUS EZ DIY :
  • - ASUS CrashFree BIOS 3
  • - ASUS EZ Flash 3
  • - Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
  • - Push Notice
  • ASUS Q-Design :
  • - ASUS Q-Slot
  • - ASUS Q-DIMM
  • Media Streamer
  • Support for APP Center
  • * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
  • @BIOS
  • EasyTune
  • Fast Boot
  • Game Boost
  • ON/OFF Charge
  • RGB Fusion
  • Smart Backup
  • System Information Viewer
  • Support for Q-Flash Plus
  • Support for Q-Flash
  • Support for Xpress Install