So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6950 XT NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ 16GB GDDR6 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 320-bit
Số chân nguồn 8-pin x 3 8-pin x 3
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2244 MHz
Xung nhịp GPU Boost Up to 2454 MHz 1830 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 3
Cuda Core 5120 Units 8704 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850 W 750 W
Công suất tiêu thụ 340 W 370 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v.1.4a) DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 325 x 140 x 55mm 323 x 140 x 56mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6950 XT NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ
16GB GDDR6 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 320-bit
Số chân nguồn
8-pin x 3 8-pin x 3
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2244 MHz
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2454 MHz 1830 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 3
Cuda Core
5120 Units 8704 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850 W 750 W
Công suất tiêu thụ
340 W 370 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v.1.4a) DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
325 x 140 x 55mm 323 x 140 x 56mm