So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ 10GB GDDR6X 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 320-bit 320-bit
Số chân nguồn 3 x 8-pin 8-pin x 3
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Chế độ OC - 1935 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1905 MHz (Xung tăng cường)
  • Extreme Performance: 1830 MHz (MSI Center)
  • Boost: 1815 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 8704 8704 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 850W 850W
Công suất tiêu thụ 370W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 3 x Displayport 1.4a DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card 31.85 x 14.01 x 5.78 cm 336 x 140 x 61 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ
10GB GDDR6X 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
320-bit 320-bit
Số chân nguồn
3 x 8-pin 8-pin x 3
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Chế độ OC - 1935 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1905 MHz (Xung tăng cường)
  • Extreme Performance: 1830 MHz (MSI Center)
  • Boost: 1815 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
8704 8704 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
850W 850W
Công suất tiêu thụ
370W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
3 x Displayport 1.4a DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
31.85 x 14.01 x 5.78 cm 336 x 140 x 61 mm