So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti GeForce RTX™ 2060
Bộ nhớ 8GB GDDR6 12 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 192 bit
Số chân nguồn 8-pin x 1 8 Pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 14000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 2580 MHz (MSI Center) 1650 MHz
Xung nhịp GPU Boost 2565 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI-E 3.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 2 2
Cuda Core 4352 Units 2176
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 550 W 550W
Công suất tiêu thụ 160 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a) HDMI 2.0b *1
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a) DisplayPort 1.4 *3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 199 x 120 x 42mm L=224 W=121 H=41 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti GeForce RTX™ 2060
Bộ nhớ
8GB GDDR6 12 GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 192 bit
Số chân nguồn
8-pin x 1 8 Pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 14000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
2580 MHz (MSI Center) 1650 MHz
Xung nhịp GPU Boost
2565 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI-E 3.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
2 2
Cuda Core
4352 Units 2176
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
550 W 550W
Công suất tiêu thụ
160 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a) HDMI 2.0b *1
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a) DisplayPort 1.4 *3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
199 x 120 x 42mm L=224 W=121 H=41 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC