Khuyến mãi |
|
|
Cảm biến |
Loại cảm biến |
|
1-Chip CMOS |
Tổng quan |
Kích thước |
- GO 2: 52.9 x 23.6 x 20.7mm
- Charge Case
- Closed: 68.1 x 48.5 x 26.5mm
- Open: 132.5 x 26.0 x 26.6mm
|
6.2 x 3.2 x 4.5 cm |
Kích cỡ màn hình |
|
2-inch |
Trọng lượng |
- GO 2: 26.5g
- Charge Case: 63.5g
|
117 g |
Chuẩn chống nước |
Waterproof to 4m |
33.0' / 10.0 m (Camera) |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
|
1 x microSD (tối đa 256 GB) |
Loại pin |
|
Rechargeable Battery Pack, 3.85 VDC |
Thời lượng pin |
- Standalone:
- 30 mins (Video mode)
- 20 mins (Pro Video mode)
- In Case:
- 150 mins (Video mode)
- 110 mins (Pro Video mode)
|
|
Khẩu độ |
F/2.2 |
|
WB |
Auto, 2700K, 4000K, 5000K, 6500K, 7500K |
|
EV |
±4 EV |
|
ISO |
Auto, 100-3200 |
|
Độ dài tiêu cự tương đương 35mm |
11.24 mm |
|
Thời gian sạc |
- GO 2: Charge Case
- Charge Case: Type-C
- GO 2: 23 mins - 80% / 35 mins - 100%
- Charge Case: 47 mins - 80% / 65 mins - 100%
|
|
Video |
Độ phân giải |
- FlowState Stabilization (Pro Video mode)
- 2560x1440@50fps, 30fps
- 1920x1080@50fps, 30fps
- Basic Stabilization (Video mode)
- 2560x1440@50fps, 30fps
- 1920x1080@50fps, 30fps
- HDR
- 2560x1440@25fps, 24fps
- 1920x1080@25fps, 24fps
- Timelapse
- 2560x1440@30fps
- 1920x1080@30fps
- TimeShift
- 2560x1440@30fps
- 1920x1080@30fps
- Slow Motion
- 1920x1080@120fps
|
- 3840 x 2160p at 24/25/30/50/60 fps (78 Mb/s MP4 via H.264/AVC)
- 3840 x 2160p at 24/25/30/50/60 fps (78 Mb/s MP4 via H.265/HEVC)
- 2704 x 1520p at 24/25/30/50/60/100/120 fps (MP4)
- 1920 x 1440p at 24/25/30/50/60/100/120 fps (MP4)
- 1920 x 1080p at 24/25/30/50/60/100/120/200/240 fps (MP4)
- 1280 x 960p at 100/120/200/240 fps (MP4)
- 1280 x 720p at 50/60/200/240 fps (MP4)
|
Microphone |
|
tích hợp |
Bộ ổn định quang học |
|
|
ISO |
|
100 - 6400 (Auto) |
Định dạng video hỗ trợ |
MP4 |
|
Các chế độ quay video |
Video (Basic stabilization), Pro Video (FlowState stabilization), HDR, Timelapse, TimeShift (Hyperlapse), Slow Motion |
|
Photo |
Độ phân giải |
- 16:9, 2560x1440
- 1:1, 2560x2560
- 9:16, 1440x2560
- Film Panorama, 2938x1088
|
JPEG: 12 Megapixel, 4000 x 3000 |
Chế độ chụp liên tục |
|
30 Photos / 1 Second |
ISO |
|
100 - 6400 (Auto) |
Định dạng hình ảnh hỗ trợ |
- INSP (can be exported via App or Studio)
- DNG (can be exported via App or Studio)
|
|
Các chế độ chụp ảnh |
Standard, Interval, Starlapse, Night Shot |
|
Kết nối |
Bluetooth® |
BLE 5.0 |
|
Wi-Fi® |
|
|
Cổng kết nối |
|
USB 3.0 Type-C (1 x inputs, 1 x outputs) |
Tính năng khác |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Gimbal |
Bộ ổn định |
FlowState Stabilization |
|