So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Delta 15

MSI Delta 15

41.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU AMD Ryzen™ Processors Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 9 5900HX
  • AMD Ryzen 7-5800H
Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 8 nhân / 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.3 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 240Hz, close to 100%sRGB IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-SYNC®
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
  • 1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
  • 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
RAM 16GB (2 x 8GB) 16GB (2x 8GB)
Loại RAM DDR4 SO-DIMM DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA AMD Radeon™ RX 6700M 10GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 / 1702MHz, TGP 130W
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6E / Bluetooth v5.2 Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Webcam HD 720p with E-shutter
Camera sau HD type (30fps@720p)
Loại bàn phím Tiêu chuẩn
Đèn bàn phím RGB Backlight
Khả năng đổi màu bàn phím 4-Zone RGB Backlit
USB 3.x 2x Type-A USB3.2 Gen2
  • 3x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt
  • 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1x (4K @ 60Hz) HDMI 1x HDMI® 2.1
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 cell, 82Whr 4 Cell 80Wh
Loại PIN Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.9 Kg 2.4 kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357 x 247 x 19 mm 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm
MSI Delta 15

MSI Delta 15

41.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
AMD Ryzen™ Processors Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 9 5900HX
  • AMD Ryzen 7-5800H
Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
8 nhân / 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.3 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
240Hz, close to 100%sRGB IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-SYNC®
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
  • 1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
  • 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
RAM
16GB (2 x 8GB) 16GB (2x 8GB)
Loại RAM
DDR4 SO-DIMM DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
AMD Radeon™ RX 6700M 10GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 / 1702MHz, TGP 130W
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6E / Bluetooth v5.2 Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Webcam
HD 720p with E-shutter
Camera sau
HD type (30fps@720p)
Loại bàn phím
Tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
RGB Backlight
Khả năng đổi màu bàn phím
4-Zone RGB Backlit
USB 3.x
2x Type-A USB3.2 Gen2
  • 3x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt
  • 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
  • 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1x (4K @ 60Hz) HDMI 1x HDMI® 2.1
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 cell, 82Whr 4 Cell 80Wh
Loại PIN
Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.9 Kg 2.4 kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357 x 247 x 19 mm 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm