Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
|
Viền Bezel |
phủ nhôm |
polyme gia cố bằng sợi |
Chất liệu thân máy |
Polyme cốt sợi |
polyme gia cố bằng sợi |
QuickFit™ |
có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
có (20 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 42.2 x 42.2 x 11.1 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi 125-190mm
|
40 x 40 x 13.3 mm |
Trọng lượng |
23 g (36 g tính cả dây đeo) |
42 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
AMOLED (optional always-on mode) |
tùy chỉnh, thiết kế hai cửa sổ, đơn sắc |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,2” (30,4mm) |
0.79” x 0.79” (20.12 x 20.12 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
390 x 390 pixels |
156 x 156 pixels (active area) |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: lên đến 11 ngày (5 ngày luôn bật)
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
- Chế độ chỉ GPS: Lên đến 21 giờ
- Chế độ GNSS mọi hệ thống: Lên đến 17 giờ
- Chế độ GNSS cho tất cả hệ thống với tính năng âm nhạc: Lên đến 8 giờ
|
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 21 ngày
- Chế độ xem tiết kiệm pin: Lên đến 50 ngày
- GPS: Lên đến 22 giờ
- Chế độ GPS pin tối đa: Lên đến 54 giờ
- Hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 25 ngày
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
4 GB |
32 MB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
yes (yêu cầu cảm biến tempe) |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf |
|
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
có (trong Garmin Connect™) |
Theo dõi lượng nước uống |
|
có (trong Garmin Connect™) |
Health Snapshot |
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ) |
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Sức mạnh, Tập luyện Cardio và Elip, HIIT, Bước cầu thang, Leo sàn, Chèo thuyền trong nhà và Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
khi chạy và khi chạy địa hình |
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
tự động |
thủ công |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
|
Đi bộ đường dài, Leo núi, Leo núi trong nhà, Boulding, Trượt tuyết, Trượt ván trên tuyết, Trượt tuyết XC, Chèo ván đứng, Chèo thuyền, Chèo thuyền kayak, Câu cá, Săn bắn, Chiến thuật |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
có (qua Connect IQ) |
|
Lịch săn/ câu cá |
có (qua Connect IQ) |
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
có (qua Connect IQ) |
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
|
MTB Grit & Flow |
|
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đạp xe, Đạp xe đường trường, Đạp xe leo núi, Đạp sỏi, Đạp xe, Đi xe đạp, Đi xe đạp, Đi xe đạp điện tử, Đạp xe điện tử, Đạp xe trong nhà |
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
có (sử dụng ANT+ hoặc BLE) |
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
chỉ dành cho bơi ở hồ |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi trong hồ bơi, Bơi nước ngoài trời |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà |
Chạy bộ, Chạy trên máy chạy bộ, Chạy đường đua trong nhà, Chạy đường mòn |
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
Chỉ Yoga, bài tập thở và thiền |
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
có (sử dụng ANT+ hoặc BLE) |
có (sử dụng ANT+) |
Tính năng chiến thuật |
Tọa độ lưới kép |
|
|