Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ 11 |
AMD Ryzen™ Processors |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-11800H |
AMD Ryzen™ 7 5800HS |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
16 MB |
Tốc độ CPU |
2.30 GHz |
2.8 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.60 GHz |
4.4 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
WQHD (2560 x 1440) |
Công nghệ màn hình |
IPS 144Hz SlimBezel Acer ComfyView LED-backlit |
IPS Panel, 144Hz, 100% sRGB, 300Nit |
Góc nhìn |
178º |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
1 slot |
|
SSD |
512 GB SSD NVMe PCIe |
512 GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
RAM |
8 GB |
8 GB Onboard |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
40 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6 |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Acer TrueHarmony
- DTS X:Ultra Audio
|
- 2 x 2.5W speakers with Smart AMP technology
- 2 x 0.7W tweeter, Array Microphones
- With Dolby Atmos technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6 (802.11ax)
- Bluetooth 5.1
|
- Intel® Wi-Fi 6 with Gig+ performance (802.11ax)
- Bluetooth 5.0
|
Webcam |
HD webcam |
|
Fingerprint |
|
|
Loại bàn phím |
|
- Backlit chicklet keyboard
- Hot keys: Volume up / Volume down / Microphone mute / ROG Armoury Crate
- N key rollover
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Đèn bàn phím chuyển màu RGB |
|
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
- 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A
|
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
1 x USB Type-C(3.2 Gen2/Thunderbolt 4) |
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C with DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
|
USB-C Thunderbolt |
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
|
|
HDMI |
1 x HDMI®2.1 port with HDCP support |
1 x HDMI 2.0b |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack |
1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 SL |
Pin |
Thông tin Pin |
4-Cell, 57.5WHr |
- 4 cell 76WHr
- Support Type-C PD 3.0 up to 65W
|
Loại PIN |
Li-ion battery |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.2 kg |
1.7 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
363.4 x 255 x 23.9 mm |
324 x 220 x 19.9 mm |