Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ 11 |
|
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-11800H |
AMD Ryzen™ 7 6800H |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
2.30 GHz |
3.2GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.60 GHz |
Up to 4.7GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD(1920 x 1080) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 144Hz SlimBezel |
- IPS-level anti-glare display, 62.5% sRGB, 47.34% Adobe
- 144 Hz
- Adaptive-Sync
|
Góc nhìn |
178º |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
1 slot |
|
SSD |
512 GB SSD NVMe PCIe |
512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
RAM |
8 GB |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR5 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
|
Có |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 With ROG Boost: 1550MHz* at 95W (1500MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost) |
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™ |
- Audio by Dolby Atmos
- AI mic noise-canceling
- Built-in array microphone
- 2x 1.5W speaker
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax)Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
HD webcam |
|
Loại bàn phím |
|
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
|
Aura Sync |
Khả năng đổi màu bàn phím |
RGB 4 zone |
4-Zone RGB |
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
- 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
1 x USB Type-C(3.2 Gen2/Thunderbolt 4) |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
|
USB-C Thunderbolt |
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
|
|
HDMI |
1 x HDMI®2.1 port with HDCP support |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
4-Cell, 57.5WHr |
56WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li-ion battery |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.3 kg |
2.10 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
363.4 x 255 x 23.9 mm |
35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 cm |