So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-13700HX Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 16 nhân (8P+8E) 24 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 30 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 17.3-inch
Độ phân giải WQXGA (2560 x 1600) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS SlimBezel, sRGB 100%, Acer ComfyView, 500 nits 144Hz, IPS-Level, 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe NVMe SED SSD 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
RAM 8GB 16 GB (2x 8 GB)
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Nâng cấp tối đa 32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn 1 slot M.2 NVMe PCIe Gen3
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1485MHz Boost Clock, 85W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh DTS X:Ultra Audio
  • Hi-Res Audio
  • Nahimic in-game 3D surround
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Killer™ Wi-Fi 6 AX 1650i (2x2)
  • Bluetooth v5.1
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
Webcam HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x MicroSD™ Card reader
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB Backlight Keyboard
USB 2.0 1x Type-A USB2.0
USB 3.x
  • 3xUSB Standard-A ports, supporting:
  • • One port for USB 3.2 Gen 1
  • • One port for USB 3.2 Gen 2
  • • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging
2x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
  • 2xUSB Type-C™ port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt™ 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 65 W
1x Type-C USB3.2 Gen1
HDMI 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1x Ethernet (RJ-45) port 1x RJ45
3.5mm Audio Jack 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Single Language Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.6 kg 2.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 360.1 (W) x 279.9 (D) x 26.55/28.25 (H) mm 398 x 273 x 24.2 mm
Pin
Thông tin Pin 4-cell, 90 Wh 3-cell 53.5 Whr
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13700HX Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
16 nhân (8P+8E) 24 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
30 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 17.3-inch
Độ phân giải
WQXGA (2560 x 1600) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS SlimBezel, sRGB 100%, Acer ComfyView, 500 nits 144Hz, IPS-Level, 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe NVMe SED SSD 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
RAM
8GB 16 GB (2x 8 GB)
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Nâng cấp tối đa 32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn 1 slot M.2 NVMe PCIe Gen3
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1485MHz Boost Clock, 85W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
DTS X:Ultra Audio
  • Hi-Res Audio
  • Nahimic in-game 3D surround
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Killer™ Wi-Fi 6 AX 1650i (2x2)
  • Bluetooth v5.1
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
Webcam
HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x MicroSD™ Card reader
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB Backlight Keyboard
USB 2.0
1x Type-A USB2.0
USB 3.x
  • 3xUSB Standard-A ports, supporting:
  • • One port for USB 3.2 Gen 1
  • • One port for USB 3.2 Gen 2
  • • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging
2x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
  • 2xUSB Type-C™ port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt™ 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 65 W
1x Type-C USB3.2 Gen1
HDMI
1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1x Ethernet (RJ-45) port 1x RJ45
3.5mm Audio Jack
1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Single Language Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.6 kg 2.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
360.1 (W) x 279.9 (D) x 26.55/28.25 (H) mm 398 x 273 x 24.2 mm
Pin
Thông tin Pin
4-cell, 90 Wh 3-cell 53.5 Whr