So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 14 nhân (6P+8E) 20 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6" 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS-level Anti-glare Display LCD (240Hz, 72% NTSC) IPS, 165Hz slim bezel LCD, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 300 nits, 100% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIE G4X4 (2 slots NVMe PCIe Gen4) 512GB PCIE G3x4 (Support RAID 0) (2 slots)
RAM 16GB (2x8GB) 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh 2 x 2W Speaker Microphone DTS:X® Ultra Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
  • Bluetooth® V5.2
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6 AX1650i
  • Bluetooth v5.1
Webcam HD Camera HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ 1x UHS-II SD Card Reader
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Three-Zone RGB Keyboard RGB 4 vùng
USB 3.x 3x USB 3.2 Gen1 (Type-A)
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
USB-C
  • 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 (Type-C)
Mini Displayport 1x mini DP 1.4 1 x Mini DisplayPort 1.4
HDMI 1 x HDMI 2.1 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support
RJ45 1 x RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm Headphone /Microphone 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Microphone in 1 x audio jack (Head Phone out/MIC in)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 Cell 99 WHrs 4 Cell 59Whr
Loại PIN Li Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.3 kg 2 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357 x 254 x 27.4 mm 353 x 255 x 19.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
14 nhân (6P+8E) 20 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6" 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS-level Anti-glare Display LCD (240Hz, 72% NTSC) IPS, 165Hz slim bezel LCD, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 300 nits, 100% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIE G4X4 (2 slots NVMe PCIe Gen4) 512GB PCIE G3x4 (Support RAID 0) (2 slots)
RAM
16GB (2x8GB) 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
2 x 2W Speaker Microphone DTS:X® Ultra Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
  • Bluetooth® V5.2
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6 AX1650i
  • Bluetooth v5.1
Webcam
HD Camera HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
1x UHS-II SD Card Reader
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Three-Zone RGB Keyboard RGB 4 vùng
USB 3.x
3x USB 3.2 Gen1 (Type-A)
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
USB-C
  • 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 (Type-C)
Mini Displayport
1x mini DP 1.4 1 x Mini DisplayPort 1.4
HDMI
1 x HDMI 2.1 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support
RJ45
1 x RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm Headphone /Microphone 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Microphone in
1 x audio jack (Head Phone out/MIC in)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 Cell 99 WHrs 4 Cell 59Whr
Loại PIN
Li Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.3 kg 2 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357 x 254 x 27.4 mm 353 x 255 x 19.9 mm