Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 9 6900HX |
AMD Ryzen™ 9 6980HX |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
16MB |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.3GHz |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.9GHz |
Up to 5.0GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16-inch ROG Nebula Display |
16-inch ROG Nebula Display |
Độ phân giải |
WQXGA (2560 x 1600) |
WQXGA (2560 x 1600) |
Công nghệ màn hình |
MiniLED 165hz, DCI-P3 100%, 3ms, 1180nits, 512 zones, Pantone Validated, FreeSync Premium Pro |
MiniLED 165hz, DCI-P3 100%, 3ms, 1180nits, 512 zones, Pantone Validated, FreeSync Premium |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
RAM |
32 GB (2x 16GB) |
32 GB (2x 16GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR5 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
có |
có |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
Có |
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6
- ROG Boost: 1445 MHz* lên tới 165W (Tăng tốc xung nhịp 1395MHz+50MHz OC, 140W+10W Dynamic Boost ở chế độ Turbo, 140W+25W ở chế độ Manual)
|
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6
- ROG Boost: 1445 MHz* lên tới 165W (Tăng tốc xung nhịp 1395MHz+50MHz OC, 140W+10W Dynamic Boost ở chế độ Turbo, 140W+25W ở chế độ Manual)
|
Thiết kế Card |
card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in array microphone
- 6-speaker(dual-force woofer) system with Smart Amplifier Technology
|
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in array microphone
- 6-speaker(dual-force woofer) system with Smart Amplifier Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
có |
có |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
|
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
|
Webcam |
720P HD camera |
720P HD camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
1 x card reader (microSD) (UHS-II, 312MB/s) |
1 x card reader (microSD) (UHS-II, 312MB/s) |
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
có |
có |
Khả năng đổi màu bàn phím |
Per-Key RGB |
Per-Key RGB |
Multi-touch Trackpad |
Hỗ trợ NumberPad |
Hỗ trợ NumberPad |
TrackPad |
ScreenPad™ Plus (14″ 3840 x 1100(4K) IPS-level Panel Support Stylus) |
ScreenPad™ Plus (14″ 3840 x 1100(4K) IPS-level Panel Support Stylus) |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
|
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
|
HDMI |
1x HDMI 2.1 |
1x HDMI 2.1 |
RJ45 |
1x RJ45 LAN port |
1x RJ45 LAN port |
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.60 Kg |
2.60 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.5 x 26.6 x 2.05 cm |
35.5 x 26.6 x 2.05 cm |