So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i9 AMD Ryzen™ 9 6980HX
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 5.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 18-inch 16-inch ROG Nebula Display
Độ phân giải WQXGA(2560 x 1600) WQXGA (2560 x 1600)
Công nghệ màn hình 240Hz DCI-P3 100%, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD MiniLED 165hz, DCI-P3 100%, 3ms, 1180nits, 512 zones, Pantone Validated, FreeSync Premium
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
RAM Tùy cấu hình 32 GB (2x 16GB)
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce® RTX 4080 12GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6
  • ROG Boost: 1445 MHz* lên tới 165W (Tăng tốc xung nhịp 1395MHz+50MHz OC, 140W+10W Dynamic Boost ở chế độ Turbo, 140W+25W ở chế độ Manual)
Thiết kế Card card rời card rời
Công nghệ âm thanh 2W x 2
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 6-speaker(dual-force woofer) system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây Wi-Fi 6E AX 1650i + Bluetooth 5.2
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Webcam 1080p FHD audio/video recording 720P HD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x card reader (microSD) (UHS-II, 312MB/s)
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB per key Per-Key RGB
Multi-touch Trackpad Hỗ trợ NumberPad
TrackPad ScreenPad™ Plus (14″ 3840 x 1100(4K) IPS-level Panel Support Stylus)
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 2 x USB Type-C (3.2 Gen2/ Thunderbolt 4)
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
HDMI 1 x HDMI 2.1 1x HDMI 2.1
RJ45 1 x RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4-cell 90Wh 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion battery Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 3.1 kg 2.60 Kg
Chất liệu Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 405 x 311.61 x 27.15 ~ 29.15 mm 35.5 x 26.6 x 2.05 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i9 AMD Ryzen™ 9 6980HX
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 5.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
18-inch 16-inch ROG Nebula Display
Độ phân giải
WQXGA(2560 x 1600) WQXGA (2560 x 1600)
Công nghệ màn hình
240Hz DCI-P3 100%, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD MiniLED 165hz, DCI-P3 100%, 3ms, 1180nits, 512 zones, Pantone Validated, FreeSync Premium
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
RAM
Tùy cấu hình 32 GB (2x 16GB)
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce® RTX 4080 12GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6
  • ROG Boost: 1445 MHz* lên tới 165W (Tăng tốc xung nhịp 1395MHz+50MHz OC, 140W+10W Dynamic Boost ở chế độ Turbo, 140W+25W ở chế độ Manual)
Thiết kế Card
card rời card rời
Công nghệ âm thanh
2W x 2
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 6-speaker(dual-force woofer) system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E AX 1650i + Bluetooth 5.2
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Webcam
1080p FHD audio/video recording 720P HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x card reader (microSD) (UHS-II, 312MB/s)
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB per key Per-Key RGB
Multi-touch Trackpad
Hỗ trợ NumberPad
TrackPad
ScreenPad™ Plus (14″ 3840 x 1100(4K) IPS-level Panel Support Stylus)
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
2 x USB Type-C (3.2 Gen2/ Thunderbolt 4)
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
HDMI
1 x HDMI 2.1 1x HDMI 2.1
RJ45
1 x RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4-cell 90Wh 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion battery Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
3.1 kg 2.60 Kg
Chất liệu
Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
405 x 311.61 x 27.15 ~ 29.15 mm 35.5 x 26.6 x 2.05 cm