Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Cezanne |
|
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 5800H |
AMD Ryzen™ 7 6800HS |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
16MB |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
3.2GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.4GHz |
Up to 4.7GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
13.4-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD (1920 x 1200) 16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, FreeSync™, G-SYNC® |
IPS 120Hz, 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe® |
512GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 4.0 |
RAM |
16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR4) |
16 GB (2x 8GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
LPDDR5 on board |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
|
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
32 GB |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Advanced Optimus |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 / 1702MHz, TGP 130W |
- NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
- ROG Boost: 1107.5MHz* at 40W (1057.5MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
- Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
|
- Smart Amp Technology
- DAC
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in 3-microphone array
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1 |
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.)
|
Các cổng kết nối khác |
|
1x ROG XG Mobile Interface |
Webcam |
HD 720p with E-shutter |
720P HD camera |
Loại bàn phím |
|
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
Blue Backlit |
có, màu trắng |
USB 3.x |
- 3x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
- 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
- 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.4)
|
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery |
HDMI |
1x HDMI® 2.1 |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
4 cell 80Wh |
62WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Lithium-Ion Polymer (LiPo) |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.4 kg |
1.30 Kg |
Chất liệu |
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom) |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm |
29.9 x 22.2 x 1.58 ~ 1.58 cm |