So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 13.3-inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support OLED 16:9 aspect ratio, 0.2ms response time, 550nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display, Touch screen, With stylus support, Screen-to-body ratio: 80%
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD M.2 512GB PCIe NVMe SSD 512 GB PCIe® NVMe™ 3.0 x2 M.2 SSD
RAM 16 GB 16 GB
Loại RAM LPDDR5 Non-ECC LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA RTX 2050 4GB GDDR6 Intel® Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh 2 x 2W speakers
  • Hệ thống âm thanh hai loa được Harmon Kardon chứng nhận
  • Hệ thống âm thanh stereo ASUS SonicMaster hỗ trợ âm thanh vòm; bộ khuếch đại thông minh cho hiệu suất âm thanh tối đa
  • Microphone mảng hỗ trợ nhận dạng giọng nói cho Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây WLAN 802.11ax, Bluetooth 5.2
  • Intel WiFi 6 với hiệu suất Gig+ (802.11ax)
  • Bluetooth 5.0
Webcam FHD camera Webcam IR có hỗ trợ Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Thiết kế không viền, có đèn nền kích cỡ đầy đủ, với hành trình phím 1,4 mm
  • Phủ kính; nhận diện lòng bàn tay thông minh
  • Công nghệ Precision Touchpad (PTP) hỗ trợ nhận diện cử chỉ thông minh lên đến bốn ngón tay
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad NumberPad
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port 1x HDMI 1.4
RJ45 1 x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack 1 x Headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh
  • 4-cell 67 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 14 giờ
Loại PIN Pin lithium-polyme
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.91 kg (4.52 lb) 1,3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 15.67 x 251.90x 356.78mm 30.5 x 21.1 x 1.39 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
12 nhân (4P+8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 13.3-inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support OLED 16:9 aspect ratio, 0.2ms response time, 550nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display, Touch screen, With stylus support, Screen-to-body ratio: 80%
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
M.2 512GB PCIe NVMe SSD 512 GB PCIe® NVMe™ 3.0 x2 M.2 SSD
RAM
16 GB 16 GB
Loại RAM
LPDDR5 Non-ECC LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA RTX 2050 4GB GDDR6 Intel® Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
2 x 2W speakers
  • Hệ thống âm thanh hai loa được Harmon Kardon chứng nhận
  • Hệ thống âm thanh stereo ASUS SonicMaster hỗ trợ âm thanh vòm; bộ khuếch đại thông minh cho hiệu suất âm thanh tối đa
  • Microphone mảng hỗ trợ nhận dạng giọng nói cho Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
WLAN 802.11ax, Bluetooth 5.2
  • Intel WiFi 6 với hiệu suất Gig+ (802.11ax)
  • Bluetooth 5.0
Webcam
FHD camera Webcam IR có hỗ trợ Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Thiết kế không viền, có đèn nền kích cỡ đầy đủ, với hành trình phím 1,4 mm
  • Phủ kính; nhận diện lòng bàn tay thông minh
  • Công nghệ Precision Touchpad (PTP) hỗ trợ nhận diện cử chỉ thông minh lên đến bốn ngón tay
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
NumberPad
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 port 1x HDMI 1.4
RJ45
1 x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack
1 x Headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh
  • 4-cell 67 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 14 giờ
Loại PIN
Pin lithium-polyme
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.91 kg (4.52 lb) 1,3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
15.67 x 251.90x 356.78mm 30.5 x 21.1 x 1.39 cm