So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hế thứ 11 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7 11800H Intel® Core™ i7-12700H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.30 GHz 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 17.3-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD 1920x1080 (16:9)
Công nghệ màn hình 165Hz 3ms with ComfortView plus, WVA Display 360Hz 3ms, IPS-Level, xấp xỉ 100% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB M.2 PCIe NVMe SSD 1 TB NVMe PCIe Gen4x4
RAM 32GB (2x16GB) 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 TI 8G GDDR6, Up to 1585MHz Boost Clock, 150W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 195W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Thiết kế Card card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, Realtek ALC3254 with A-Volute Nahimic audio processing software – Integrated in Alienware Sound Center (AWSC), 2 W x 2 = 4 W total
  • Speakers 2W*2
  • Nahimic 3 / Hi-Res Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ax 2x2 WiFi and Bluetooth 5.0
  • Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
  • Bluetooth 5.2
Webcam Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones HD type (30fps@720p)
Loại bàn phím SteelSeries with Anti-Ghost key (102 Key)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB Đèn nền RGB per-key
USB 3.x 3x Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 3x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
USB-C Thunderbolt 1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities)
Mini Displayport 1x Mini-DisplayPort
HDMI 1x HDMI 2.1 Output port 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI
RJ45 1x Killer E2600 1 Gbps rated RJ-45 Ethernet port 1x RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.69 kg 2.9kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 356.2 x 272.5 x 22.85 (mm) 397 x 284 x 25.9 mm
Pin
Thông tin Pin 6 Cell 86WHr 4 cell/ 65 Whr
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hế thứ 11 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7 11800H Intel® Core™ i7-12700H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.30 GHz 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 17.3-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD 1920x1080 (16:9)
Công nghệ màn hình
165Hz 3ms with ComfortView plus, WVA Display 360Hz 3ms, IPS-Level, xấp xỉ 100% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB M.2 PCIe NVMe SSD 1 TB NVMe PCIe Gen4x4
RAM
32GB (2x16GB) 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 TI 8G GDDR6, Up to 1585MHz Boost Clock, 150W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 195W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Thiết kế Card
card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, Realtek ALC3254 with A-Volute Nahimic audio processing software – Integrated in Alienware Sound Center (AWSC), 2 W x 2 = 4 W total
  • Speakers 2W*2
  • Nahimic 3 / Hi-Res Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ax 2x2 WiFi and Bluetooth 5.0
  • Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
  • Bluetooth 5.2
Webcam
Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones HD type (30fps@720p)
Loại bàn phím
SteelSeries with Anti-Ghost key (102 Key)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB Đèn nền RGB per-key
USB 3.x
3x Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 3x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
USB-C Thunderbolt
1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities)
Mini Displayport
1x Mini-DisplayPort
HDMI
1x HDMI 2.1 Output port 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI
RJ45
1x Killer E2600 1 Gbps rated RJ-45 Ethernet port 1x RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.69 kg 2.9kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
356.2 x 272.5 x 22.85 (mm) 397 x 284 x 25.9 mm
Pin
Thông tin Pin
6 Cell 86WHr 4 cell/ 65 Whr