Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake - Thế hệ 13 |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-13700H |
Intel® Core™ i7-12700H |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng |
14 nhân (6P+8E) 20 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.70 GHz |
3.50 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.00 GHz |
4.70 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
QHD (2560x1440) |
QHD (2560x1440) |
Công nghệ màn hình |
165Hz Thin Bezel Display, up to 100% DCI-P3, TÜV Rheinland-certified |
72%NTSC, 165Hz, IPS-Level, close to 100% sRGB |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB SSD M.2 PCIE G4X4 (2 khe M.2, Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G4x4) |
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
RAM |
16GB (2x8GB) |
16 GB (2x 8GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 4060 GPU 8GB GDDR6 |
NVIDIA® GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 Up to 1802MHz Boost Clock, 130W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost |
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
2 x Loa 2W , Microphone , Nahimic 3 |
Sound by Dynaudio and High-Resolution Audio ready (2x 2W Speaker) |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
có |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E (802.11ax) (Triple band) 2x2
- Bluetooth® V5.2
|
Intel Wi-Fi 6E AX210(2x2), Bluetooth v5.2 |
Webcam |
HD 720p |
HD type (30fps@720p) |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
MicroSD Reader Card |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Công nghệ tản nhiệt |
WINDFORCE Infinity Cooling System |
|
Loại bàn phím |
|
Spectrum Backlight Gaming Keyboard with Anti-Ghost key (99 Key) |
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
3-Zone RGB Keyboard |
Per-Key RGB Backlight Keyboard |
USB 2.0 |
|
1x Type-A USB2.0 |
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A
- 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
|
2x Type-A USB3.2 Gen1 |
USB-C |
1 x USB 3.2 Gen2 Type-C |
1x Type-C USB3.2 Gen1 |
USB-C Thunderbolt |
1 x Thunderbolt™ 4 |
|
Mini Displayport |
1 x MiniDP 1.4 |
|
HDMI |
1 x HDMI 2.1 |
1x (4K @ 60Hz) HDMI |
RJ45 |
1 x RJ-45 |
1x RJ45 |
3.5mm Audio Jack |
1 x 3.5mm Headphone /Microphone |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
99Wh |
3 Cells, 53.5Whr |
Loại PIN |
Li Polymer |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.25 kg |
2.3 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
360(W) x 272(D) x 20.9(H)mm |
359 x 259 x 26.9 mm |