So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Rembrandt R, Zen 3+ Tiger Lake - thế hế thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 7735HS Intel® Core™ i7 11800H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16 MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.2GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.75GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS, 144Hz, 100% sRGB, Adaptive-Sync, Chống chói, Pantone Validated, Support Dolby Vision HDR 240Hz, 2ms, with ComfortView plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, WVA Display
Công nghệ khác AniMe Matrix™
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
RAM 16GB (8GB SO-DIMM + 8GB on board) 32GB (2x16GB)
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 24GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card card rời card rời
Công nghệ âm thanh
  • Công nghệ Smart Amp
  • Dolby Atmos
  • Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
  • Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao
  • 3 mic tích hợp
  • Hệ thống 4 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Stereo speakers, Realtek ALC3254 with A-Volute Nahimic audio processing software – Integrated in Alienware Sound Center (AWSC), 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.2
  • 802.11AX (WiFi 6)
  • Bluetooth v5.2
Webcam 1080P FHD IR Camera for Windows Hello Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1x card reader (microSD) (UHS-II)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt ROG Intelligent Cooling với tản nhiệt buồng hơi và Keo tản nhiệt Kim loại lỏng, đi kèm công nghệ tản nhiệt yên tĩnh 0dB.
Loại bàn phím Bàn phím chiclet
Đèn bàn phím Bàn phím Led RGB 1 vùng
Khả năng đổi màu bàn phím Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A 3x Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare)
USB-C
  • 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™
USB-C Thunderbolt 1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities)
HDMI 1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.1 port
RJ45 1x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home + Office Home & Student
Pin
Thông tin Pin 4-cell, 76WHrs 6 Cell 86Wh
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.72 Kg 2.69 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.2 x 22.7 x 1.95 ~ 2.05 cm 356.2 x 272.5 x 22.85 (mm)
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Rembrandt R, Zen 3+ Tiger Lake - thế hế thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 7735HS Intel® Core™ i7 11800H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16 MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.2GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.75GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS, 144Hz, 100% sRGB, Adaptive-Sync, Chống chói, Pantone Validated, Support Dolby Vision HDR 240Hz, 2ms, with ComfortView plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, WVA Display
Công nghệ khác
AniMe Matrix™
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
RAM
16GB (8GB SO-DIMM + 8GB on board) 32GB (2x16GB)
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
24GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card
card rời card rời
Công nghệ âm thanh
  • Công nghệ Smart Amp
  • Dolby Atmos
  • Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
  • Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao
  • 3 mic tích hợp
  • Hệ thống 4 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Stereo speakers, Realtek ALC3254 with A-Volute Nahimic audio processing software – Integrated in Alienware Sound Center (AWSC), 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.2
  • 802.11AX (WiFi 6)
  • Bluetooth v5.2
Webcam
1080P FHD IR Camera for Windows Hello Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1x card reader (microSD) (UHS-II)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt
ROG Intelligent Cooling với tản nhiệt buồng hơi và Keo tản nhiệt Kim loại lỏng, đi kèm công nghệ tản nhiệt yên tĩnh 0dB.
Loại bàn phím
Bàn phím chiclet
Đèn bàn phím
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Khả năng đổi màu bàn phím
Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A 3x Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare)
USB-C
  • 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™
USB-C Thunderbolt
1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities)
HDMI
1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.1 port
RJ45
1x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home + Office Home & Student
Pin
Thông tin Pin
4-cell, 76WHrs 6 Cell 86Wh
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.72 Kg 2.69 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.2 x 22.7 x 1.95 ~ 2.05 cm 356.2 x 272.5 x 22.85 (mm)