So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 GeForce RTX 3070 with LHR (lite hash rate) delivers 43 MH/s ETH hash rate (est.)
Bộ nhớ 8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 256-bit 256-bit
Số chân nguồn 2 x 8-pin 2 x PCIe 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 14 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Chế độ OC - 1845 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1815 MHz (Xung tăng cường)
  • 1725 MHz
  • 1-Click OC Clock: 1740 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 2*102mm
Cuda Core 5888 5888
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX Microsoft® DirectX® Ultimate
Vulkan API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1 HDMI 2.1
Displayport v1.4 3 x Displayport 1.4a DisplayPort 1.4a x 3
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3 HDCP 2.3
Kích thước Card 27.5 x 13.1 x 5.4 cm 254*142*54mm, 3-slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 GeForce RTX 3070 with LHR (lite hash rate) delivers 43 MH/s ETH hash rate (est.)
Bộ nhớ
8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
256-bit 256-bit
Số chân nguồn
2 x 8-pin 2 x PCIe 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
14 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Chế độ OC - 1845 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1815 MHz (Xung tăng cường)
  • 1725 MHz
  • 1-Click OC Clock: 1740 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 2*102mm
Cuda Core
5888 5888
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
Microsoft® DirectX® Ultimate
Vulkan API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1 HDMI 2.1
Displayport v1.4
3 x Displayport 1.4a DisplayPort 1.4a x 3
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3 HDCP 2.3
Kích thước Card
27.5 x 13.1 x 5.4 cm 254*142*54mm, 3-slot