So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1240P
  • Intel® Core™ i7-1260P
Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch IPS, 100% sRGB, 60Hz
Cảm ứng Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512 GB SSD NVMe PCIe
RAM Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM DDR5 LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2 Intel® HD Premium Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter Camera IRHD webcam
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.2
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) 2 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI 1 x HDMI, up to 4K/60Hz
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 73Wh
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~1.12kg 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 315.6 x 222.5 x 15.36 mm 355 x 230 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1240P
  • Intel® Core™ i7-1260P
Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch IPS, 100% sRGB, 60Hz
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512 GB SSD NVMe PCIe
RAM
Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM
DDR5 LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2 Intel® HD Premium Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter Camera IRHD webcam
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.2
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) 2 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
1 x HDMI, up to 4K/60Hz
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 73Wh
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~1.12kg 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
315.6 x 222.5 x 15.36 mm 355 x 230 x 14.9 mm