So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i9-13900H Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 4.10 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17 inch 15.6-inch
Độ phân giải UHD (3840 x 2400) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng IPS, 100% sRGB, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB SSD NVMe PCIe
RAM 16GB (2x8GB) 16 GB
Loại RAM LPDDR5 LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Intel® HD Premium Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1 Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam 720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones Camera IRHD webcam
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2
USB-C 1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box)
USB-C Thunderbolt 4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support 2 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.31 kg 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 374.45 x 248.05 x 19.50 mm 355 x 230 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin 6Cell, 97WHrs 73Wh
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i9-13900H Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
4.10 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17 inch 15.6-inch
Độ phân giải
UHD (3840 x 2400) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng IPS, 100% sRGB, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB SSD NVMe PCIe
RAM
16GB (2x8GB) 16 GB
Loại RAM
LPDDR5 LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Intel® HD Premium Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1 Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam
720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones Camera IRHD webcam
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.2
USB-C
1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box)
USB-C Thunderbolt
4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support 2 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.31 kg 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
374.45 x 248.05 x 19.50 mm 355 x 230 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin
6Cell, 97WHrs 73Wh