So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 13.3-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits, Anti-glare, 45% NTSC OLED, Glossy display, 400nits, DCI-P3: 100%, Pantone Validated, Screen-to-body ratio: 88%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 1 TB M.2 NVMe™ PCIe®
RAM 16GB Onboard 8 GB
Loại RAM DDR5 LPDDR4X Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 5200GHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Audio by ICEpower®
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Premium)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2
  • Bluetooth 5.1
  • Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)
  • Bluetooth v5.0
Webcam FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
  • HD camera with IR function to support Windows Hello
  • Without privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Smart Card Reader Micro SD card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit
  • Backlit Chiclet Keyboard
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad Support NumberPad
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1x HDMI®, up to 4K/60Hz 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
Microphone in 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 52.5 WHr 67WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.67 kg 1.11 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 361.9 x 255.5 x 20.5 mm 30.42 x 20.3 x 1.39 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 13.3-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits, Anti-glare, 45% NTSC OLED, Glossy display, 400nits, DCI-P3: 100%, Pantone Validated, Screen-to-body ratio: 88%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 1 TB M.2 NVMe™ PCIe®
RAM
16GB Onboard 8 GB
Loại RAM
DDR5 LPDDR4X Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
5200GHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Audio by ICEpower®
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Premium)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2
  • Bluetooth 5.1
  • Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)
  • Bluetooth v5.0
Webcam
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
  • HD camera with IR function to support Windows Hello
  • Without privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Smart Card Reader Micro SD card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit
  • Backlit Chiclet Keyboard
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
Support NumberPad
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1x HDMI®, up to 4K/60Hz 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
Microphone in
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 52.5 WHr 67WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.67 kg 1.11 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
361.9 x 255.5 x 20.5 mm 30.42 x 20.3 x 1.39 cm