Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước ( D x R x C ) |
|
202mm*216mm*90mm |
Trọng lượng |
240 g |
345±10g |
Chiều dài dây |
1.3 m |
1.8m type-C |
Loại kết nối |
Analog 3.5 mm |
Wireless/ có dây |
Hiệu năng Audio |
Driver |
Razer™ TriForce 50mm |
50mm |
Tần số đáp ứng |
12 Hz – 28 kHz |
20~20KHz |
Trở kháng |
32 Ω (1 kHz) |
24±15%Ω |
Độ nhạy |
100 dBSPL/mW, 1 kHz |
104±3dB |
Hiệu năng Microphone |
Kiểu Microphone |
Razer™ HyperClear Cardioid Mic |
Có thể tháo rời |
Pick-up pattern |
Unidirectional |
Omnidirectional |
Tần số đáp ứng |
100 Hz – 10 kHz |
100~10KHz |
Độ nhạy |
-42 dB V/Pa, 1 kHz |
-42±3 dB |
Tính năng khác |
LED |
|
RGB |
Công nghệ âm thanh |
- Advanced passive noise cancellation
- 7.1 Surround Sound*
- *Only available on Windows 10 64-bit
|
|
Nền tảng hỗ trợ |
- PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
- *Mobile devices with an available 3.5mm port
|
|
Transmitter |
Cổng kết nối |
|
Type C |