So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU i3-1215U Intel® Core™ i5-10210U
Số nhân / luồng 6 nhân / 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8 inch 21.5-inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB 512 GB PCIe® NVMe™ M.2
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1
Webcam FHD Webcam (Bật lên/xuống) 720p HD camera
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type A
USB 3.x 3 x USB 3.1 Gen 1 Type A
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4b port
  • 1 x HDMI-in 1.4b port
1x HDMI out 1.4
RJ45 1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.2 kg 4.50 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 411.9 x 542.7 x 199.55 (mm) 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
i3-1215U Intel® Core™ i5-10210U
Số nhân / luồng
6 nhân / 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8 inch 21.5-inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB 512 GB PCIe® NVMe™ M.2
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1
Webcam
FHD Webcam (Bật lên/xuống) 720p HD camera
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type A
USB 3.x
3 x USB 3.1 Gen 1 Type A
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4b port
  • 1 x HDMI-in 1.4b port
1x HDMI out 1.4
RJ45
1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.2 kg 4.50 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
411.9 x 542.7 x 199.55 (mm) 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột