So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Barcelo, Zen 3 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5625U Intel® Core™ i3-1115G4
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 16MB 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.3GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.3GHz 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình TN, Anti-Glare, 250nits, 45% NTSC 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1x STD 2.5” SATA HDD
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB
RAM 8GB Onboard 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB 48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn trống 1 khe 2.5"
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth v5.0 Wi-Fi 6(802.11ax)+BT5.2 (Dual band) 2*2
CD/DVD External DVD writer 8X (Tùy cấu hình)
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
  • 720p HD camera
  • Without camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Chiclet Keyboard
  • 1.5mm Key-travel
  • Spill-resistant Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad Support NumberPad
USB 2.0 1x USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub) 1x VGA Port (D-Sub)
RJ45 1x Ethernet (RJ-45) 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không có sẵn
Pin
Thông tin Pin 2 Cells, 38WHrs 42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 236 x 19.9 mm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Barcelo, Zen 3 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5625U Intel® Core™ i3-1115G4
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
16MB 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.3GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.3GHz 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
TN, Anti-Glare, 250nits, 45% NTSC 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1x STD 2.5” SATA HDD
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB
RAM
8GB Onboard 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB 48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn trống 1 khe 2.5"
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth v5.0 Wi-Fi 6(802.11ax)+BT5.2 (Dual band) 2*2
CD/DVD
External DVD writer 8X (Tùy cấu hình)
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
  • 720p HD camera
  • Without camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Chiclet Keyboard
  • 1.5mm Key-travel
  • Spill-resistant Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad
Support NumberPad
USB 2.0
1x USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub)
1x VGA Port (D-Sub)
RJ45
1x Ethernet (RJ-45) 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Không có sẵn
Pin
Thông tin Pin
2 Cells, 38WHrs 42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 236 x 19.9 mm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm