So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 GeForce RTX 3060 Ti
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 192-bit 256 bit
Số chân nguồn 16-pin x 1 2*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 14Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2625 MHz 1410Mhz
Xung nhịp GPU Boost 2610 MHz
  • Core Clock:1665Mhz
  • One-Key OC: 1770Mhz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 5888 Units 4864
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 650 W > 600W
Công suất tiêu thụ 215 W 240W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3(v1.4a) 3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 338 x 141 x 52 mm 310*131.5*56mm, 2 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 GeForce RTX 3060 Ti
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
192-bit 256 bit
Số chân nguồn
16-pin x 1 2*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 14Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2625 MHz 1410Mhz
Xung nhịp GPU Boost
2610 MHz
  • Core Clock:1665Mhz
  • One-Key OC: 1770Mhz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
5888 Units 4864
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
650 W > 600W
Công suất tiêu thụ
215 W 240W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3(v1.4a) 3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
338 x 141 x 52 mm 310*131.5*56mm, 2 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC