So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6950 XT GeForce RTX 3060 Ti
Bộ nhớ 16GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 256-bit 256 bit
Số chân nguồn 8-pin x 3 2*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 14Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2244 MHz 1410Mhz
Xung nhịp GPU Boost Up to 2454 MHz
  • Core Clock:1665Mhz
  • One-Key OC: 1770Mhz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 3
Cuda Core 5120 Units 4864
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850 W > 600W
Công suất tiêu thụ 340 W 240W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v.1.4a) 3
Kích thước Card 325 x 140 x 55mm 310*131.5*56mm, 2 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6950 XT GeForce RTX 3060 Ti
Bộ nhớ
16GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
256-bit 256 bit
Số chân nguồn
8-pin x 3 2*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 14Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2244 MHz 1410Mhz
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2454 MHz
  • Core Clock:1665Mhz
  • One-Key OC: 1770Mhz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 3
Cuda Core
5120 Units 4864
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850 W > 600W
Công suất tiêu thụ
340 W 240W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v.1.4a) 3
Kích thước Card
325 x 140 x 55mm 310*131.5*56mm, 2 slot