So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 7900 XTX GeForce RTX 3080
Bộ nhớ 24 GB GDDR6 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384 bit 320 bit
Số chân nguồn 8 pin*3 3*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ 20 Gbps 19Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1440Mhz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2680 MHz (Reference card: 2500 MHz)
  • Game Clock* : up to 2510 MHz (Reference card: 2300 MHz)
  • Boost:1710Mhz
  • One-Key OC: 1785Mhz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 8704
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850W >750W
Công suất tiêu thụ 370W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 DisplayPort 2.1 *2 3
Kích thước Card ATX L=335 W=137 H=69 mm 315.5*131*60mm, 3 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 7900 XTX GeForce RTX 3080
Bộ nhớ
24 GB GDDR6 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384 bit 320 bit
Số chân nguồn
8 pin*3 3*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ
20 Gbps 19Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1440Mhz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2680 MHz (Reference card: 2500 MHz)
  • Game Clock* : up to 2510 MHz (Reference card: 2300 MHz)
  • Boost:1710Mhz
  • One-Key OC: 1785Mhz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
8704
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850W >750W
Công suất tiêu thụ
370W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
DisplayPort 2.1 *2 3
Kích thước Card
ATX L=335 W=137 H=69 mm 315.5*131*60mm, 3 slot