So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX 3080
Bộ nhớ 16GB GDDR6X 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 320 bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin 3*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ 22.4 Gbps 19Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1440Mhz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2655 MHz
  • Default mode: 2625 MHz (Boost Clock)
  • Boost:1710Mhz
  • One-Key OC: 1785Mhz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 9728 8704
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W >750W
Công suất tiêu thụ 370W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a 3
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card 357.6 x 149.3 x 70.1mm, 3.5 Slot
  • Card:295*150*42mm, > 2 slot
  • Cooler:271*118*53mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX 3080
Bộ nhớ
16GB GDDR6X 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 320 bit
Số chân nguồn
1 x 16-pin 3*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ
22.4 Gbps 19Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1440Mhz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2655 MHz
  • Default mode: 2625 MHz (Boost Clock)
  • Boost:1710Mhz
  • One-Key OC: 1785Mhz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
9728 8704
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W >750W
Công suất tiêu thụ
370W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4
3x Native DisplayPort 1.4a 3
Hỗ trợ HDCP
2.3
Kích thước Card
357.6 x 149.3 x 70.1mm, 3.5 Slot
  • Card:295*150*42mm, > 2 slot
  • Cooler:271*118*53mm