So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti GeForce RTX 3090
Bộ nhớ 24GB GDDR6X 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384-bit 384 bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin 3*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 19.5Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1395Mhz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 1890 MHz(Boost Clock)
  • Gaming mode: 1860 MHz(Boost Clock)
  • Boost: 1695Mhz
  • One-Key OC: 1785Mhz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 3
Cuda Core 10752 10496
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 1000W >750W
Công suất tiêu thụ 390W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 3 x Displayport v1.4 3
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Card: 293 x 133 x 52 mm
  • Radiator: 272 x 121 x 54 mm
323*158*60mm, 3 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti GeForce RTX 3090
Bộ nhớ
24GB GDDR6X 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384-bit 384 bit
Số chân nguồn
1 x 16-pin 3*8Pin
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 19.5Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1395Mhz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 1890 MHz(Boost Clock)
  • Gaming mode: 1860 MHz(Boost Clock)
  • Boost: 1695Mhz
  • One-Key OC: 1785Mhz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 3
Cuda Core
10752 10496
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
1000W >750W
Công suất tiêu thụ
390W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
3 x Displayport v1.4 3
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Card: 293 x 133 x 52 mm
  • Radiator: 272 x 121 x 54 mm
323*158*60mm, 3 slot