So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
NZXT H7 Flow

NZXT H7 Flow

3.100.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 505 x 230 x 480 mm 364.7 x 333.2 x 425.7 mm
Khay ổ cứng 2.5"/ 6, 3.5"/ 2
  • 3 x 3.5”, 3 x 2.5”
  • or 6 x 2.5”
Khay mở rộng 5
Mainboard hỗ trợ Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX 6.7” x 6.7” (Mini ITX) , 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1 x Headset Audio Jack
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
  • 180mm (With Bottom Fan)
  • 200mm (Without Bottom Fan)
Kích cỡ VGA hỗ trợ 400 mm
  • 310mm (With 27mm radiator)
  • 340mm (Without radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler 185 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
  • 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt đáy 2 x 120mm, 1 x 120mm
Mặt sau 1 x 120mm, 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt sau 1 x 120mm
NZXT H7 Flow

NZXT H7 Flow

3.100.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
505 x 230 x 480 mm 364.7 x 333.2 x 425.7 mm
Khay ổ cứng
2.5"/ 6, 3.5"/ 2
  • 3 x 3.5”, 3 x 2.5”
  • or 6 x 2.5”
Khay mở rộng
5
Mainboard hỗ trợ
Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX 6.7” x 6.7” (Mini ITX) , 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1 x Headset Audio Jack
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
  • 180mm (With Bottom Fan)
  • 200mm (Without Bottom Fan)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
400 mm
  • 310mm (With 27mm radiator)
  • 340mm (Without radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler
185 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
  • 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt đáy
2 x 120mm, 1 x 120mm
Mặt sau
1 x 120mm, 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt sau
1 x 120mm