So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
NZXT H5 Elite

NZXT H5 Elite

3.390.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 464 x 227 x 446 mm 530 x 230 x 466 mm
Khay ổ cứng 2.5"/ 1 + 1, 3.5"/ 1
  • 2 x 3.5”, 5 x 2.5”
  • or 7 x 2.5”
Khay mở rộng 7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ Mini-ITX, Micro-ATX, ATX 6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX)
Nguồn cung cấp Standard PS2 PSU (tùy chọn)
I/O Panel
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1 x Headset Audio Jack
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
  • 180mm (with HDD Cage)
  • 220mm (without HDD Cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ 365 mm
  • 360mm (with radiator)
  • 390mm (without radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler 165 mm
  • 155mm (with one TG and one steel side panel)
  • 170mm (with two TG)
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông 2 x 120mm, 1 x 120mm
Mặt trên
  • 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt sau 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 1 x 240mm (vertical-installed GPU recommended),
  • 1 x 120mm
Mặt trên
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
  • 1 x 240mm, 1 x 120mm
Mặt sau 1 x 120mm
NZXT H5 Elite

NZXT H5 Elite

3.390.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
464 x 227 x 446 mm 530 x 230 x 466 mm
Khay ổ cứng
2.5"/ 1 + 1, 3.5"/ 1
  • 2 x 3.5”, 5 x 2.5”
  • or 7 x 2.5”
Khay mở rộng
7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ
Mini-ITX, Micro-ATX, ATX 6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX)
Nguồn cung cấp
Standard PS2 PSU (tùy chọn)
I/O Panel
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1 x Headset Audio Jack
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
  • 180mm (with HDD Cage)
  • 220mm (without HDD Cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
365 mm
  • 360mm (with radiator)
  • 390mm (without radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler
165 mm
  • 155mm (with one TG and one steel side panel)
  • 170mm (with two TG)
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
2 x 120mm, 1 x 120mm
Mặt trên
  • 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt sau
1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 1 x 240mm (vertical-installed GPU recommended),
  • 1 x 120mm
Mặt trên
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
  • 1 x 240mm, 1 x 120mm
Mặt sau
1 x 120mm