So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý H=548 W=250 D=482 mm (Within ± 1% error) 565 x 255 x 530mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" / 2.5"
  • 2 x 2.5-inch
4 x 3.5” or 8 x 2.5”
Khay mở rộng 8 + 3 (Requires PCIE Riser Cable) 7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ Mini ITX / Micro ATX / ATX / E-ATX
  • 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX),
  • 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5”(CEB)
Nguồn cung cấp Standard ATX (Not included) Standard PS2 PSU (tùy chọn)
I/O Panel
  • USB 3.1 Gen2 Type-C x1 / USB 3.0 x2 / Audio In & Out
  • (supports AC97 /HD Audio)
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 220 mm 200mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 420 mm
  • 300mm (With Reservoir)
  • 400mm (Without Reservoir)
  • 430mm (With Radiator)
  • 458mm (Without Radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler 190 mm 180mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 120mm x3 / 140mm x3
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt trên 120mm x3 / 140mm x2
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt đáy
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt sau 120mm x1 / 140mm x1 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước Max 420mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt trên Max 360mm
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt sau 140mm 1 x 120mm
Mặt đáy 1 x 240mm, 1 x 120mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
H=548 W=250 D=482 mm (Within ± 1% error) 565 x 255 x 530mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" / 2.5"
  • 2 x 2.5-inch
4 x 3.5” or 8 x 2.5”
Khay mở rộng
8 + 3 (Requires PCIE Riser Cable) 7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ
Mini ITX / Micro ATX / ATX / E-ATX
  • 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX),
  • 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5”(CEB)
Nguồn cung cấp
Standard ATX (Not included) Standard PS2 PSU (tùy chọn)
I/O Panel
  • USB 3.1 Gen2 Type-C x1 / USB 3.0 x2 / Audio In & Out
  • (supports AC97 /HD Audio)
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
220 mm 200mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
420 mm
  • 300mm (With Reservoir)
  • 400mm (Without Reservoir)
  • 430mm (With Radiator)
  • 458mm (Without Radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler
190 mm 180mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
120mm x3 / 140mm x3
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt trên
120mm x3 / 140mm x2
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt đáy
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt sau
120mm x1 / 140mm x1 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
Max 420mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt trên
Max 360mm
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt sau
140mm 1 x 120mm
Mặt đáy
1 x 240mm, 1 x 120mm