So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 474 x 231 x 490 mm / 18,7 x 9,1 x 19,3 inch 565 x 255 x 530mm
Khay ổ cứng 4 x 3.5” or 8 x 2.5”
Khay mở rộng 7 7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ ATX / Micro-ATX / Mini-ITX
  • 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX),
  • 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5”(CEB)
Nguồn cung cấp Standard PS2 PSU (tùy chọn)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Thế hệ 1 Kiểu A (5Gbps)
  • 1 x USB 3.2 Thế hệ 2x2 Kiểu C (20Gbps)
  • 1 x Đầu ra âm thanh
  • 1 x Đầu vào micrô
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 200mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 380mm / 15 inch
  • 300mm (With Reservoir)
  • 400mm (Without Reservoir)
  • 430mm (With Radiator)
  • 458mm (Without Radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler 180mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông 2 x 120 mm / 2 x 140 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt trên 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt đáy
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt sau 1 x 120 mm 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120/140/240/280/360 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông 120/240 mm
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt trên 120/140/240/280/360 mm
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt sau 120 mm 1 x 120mm
Mặt đáy 1 x 240mm, 1 x 120mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
474 x 231 x 490 mm / 18,7 x 9,1 x 19,3 inch 565 x 255 x 530mm
Khay ổ cứng
4 x 3.5” or 8 x 2.5”
Khay mở rộng
7 7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ
ATX / Micro-ATX / Mini-ITX
  • 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX),
  • 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5”(CEB)
Nguồn cung cấp
Standard PS2 PSU (tùy chọn)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Thế hệ 1 Kiểu A (5Gbps)
  • 1 x USB 3.2 Thế hệ 2x2 Kiểu C (20Gbps)
  • 1 x Đầu ra âm thanh
  • 1 x Đầu vào micrô
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
200mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
380mm / 15 inch
  • 300mm (With Reservoir)
  • 400mm (Without Reservoir)
  • 430mm (With Radiator)
  • 458mm (Without Radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler
180mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120 mm / 3 x 140 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
2 x 120 mm / 2 x 140 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt trên
3 x 120 mm / 2 x 140 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt đáy
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt sau
1 x 120 mm 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120/140/240/280/360 mm
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
120/240 mm
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt trên
120/140/240/280/360 mm
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt sau
120 mm 1 x 120mm
Mặt đáy
1 x 240mm, 1 x 120mm