Khuyến mãi |
|
|
Công nghệ AX |
Có |
|
Tăng tốc |
- OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
- Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
- Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
- Băng thông 20/40/80 MHz
|
|
Nút bấm |
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn |
|
Nguồn điện |
- Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
- Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5A
|
|
AiMesh |
|
|
Alexa |
|
|
AiProtection |
|
|
Kiểm soát Trẻ nhỏ |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
|
260.2 x 135.0 x 38.6 mm |
Vi xử lý |
Mã kép (4 VPE) |
1.5 GHz Triple-Core CPU |
Bộ nhớ |
|
|
Số anten |
Gắn Ngoài Ăng-ten x 4 |
4 anten ngoài |
Bảo mật |
Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal |
|
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
- IEEE 802.11a
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11g
- WiFi 4 (802.11n)
- WiFi 5 (802.11ac)
- WiFi 6 (802.11ax)
- IPv4
- IPv6
|
- Wi-Fi 6
- IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
- IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
|
Tốc độ |
- 802.11a : tối đa 54 Mbps
- 802.11b : tối đa 11 Mbps
- 802.11g : tối đa 54 Mbps
- WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
- WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
- 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
- 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
|
- AX1500
- 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
- 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
|
Băng tần phát sóng |
|
- 1× 5 GHz Guest Network
- 1× 2.4 GHz Guest Network
|
Beamforming |
|
|
Tường lửa & quản lý truy nhập |
|
- SPI Firewall
- Access Control
- IP & MAC Binding
- Application Layer Gateway
|
Quản lý |
- Chế độ hoạt động :Access Point, Media Bridge, Repeater, Router
- Hệ điều hành :ASUSWRT
|
|
Hỗ trợ VPN |
|
|
Các kiểu kết nối Mạng WAN |
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP |
- Dynamic IP
- Static IP
- PPPoE
- PPTP
- L2TP
|
Cổng kết nối |
Ethernet |
|
- 1× Gigabit WAN Port
- 4× Gigabit LAN Ports
|
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit |
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4 |
|