So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-11800H Intel Core i5-11260H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 12MB Cache
Tốc độ CPU 2.30 GHz 2.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.4 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD(1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS 144Hz SlimBezel
  • 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • 165Hz 300 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
Góc nhìn 178º
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1 slot
SSD 512 GB SSD NVMe PCIe Tùy cấu hình
RAM 8 GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
  • Stero speakers with Realtek ALC3254, 2 W x 2.5 W
  • Dual-array microphones
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (802.11ax)Bluetooth 5.1 Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) and Bluetooth
Webcam HD webcam 1280 x 720 (HD) at 30 fps, HD RGB camera with digital-array microphones in camera assembly
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB 4 zone
USB 2.0
  • 1 x USB 2.0 port
  • 1 x USB 2.0 with PowerShare port
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A
1 x USB 3.2 port
USB-C 1 x USB Type-C(3.2 Gen2/Thunderbolt 4) 1 x USB Type-C® port
USB-C Thunderbolt
  • 1 x USB Type-C port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
HDMI 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support 1 x HDMI port
RJ45 1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4-Cell, 57.5WHr
  • 3-Cell, 56WHr
  • 6-Cell, 86WHr
Loại PIN Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.3 kg 2.65kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 363.4 x 255 x 23.9 mm 357.26 x 272.83 x 24.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-11800H Intel Core i5-11260H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 12MB Cache
Tốc độ CPU
2.30 GHz 2.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.4 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD(1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS 144Hz SlimBezel
  • 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • 165Hz 300 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
Góc nhìn
178º
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1 slot
SSD
512 GB SSD NVMe PCIe Tùy cấu hình
RAM
8 GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
  • Stero speakers with Realtek ALC3254, 2 W x 2.5 W
  • Dual-array microphones
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 (802.11ax)Bluetooth 5.1 Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) and Bluetooth
Webcam
HD webcam 1280 x 720 (HD) at 30 fps, HD RGB camera with digital-array microphones in camera assembly
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB 4 zone
USB 2.0
  • 1 x USB 2.0 port
  • 1 x USB 2.0 with PowerShare port
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A
1 x USB 3.2 port
USB-C
1 x USB Type-C(3.2 Gen2/Thunderbolt 4) 1 x USB Type-C® port
USB-C Thunderbolt
  • 1 x USB Type-C port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
HDMI
1 x HDMI®2.1 port with HDCP support 1 x HDMI port
RJ45
1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4-Cell, 57.5WHr
  • 3-Cell, 56WHr
  • 6-Cell, 86WHr
Loại PIN
Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.3 kg 2.65kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
363.4 x 255 x 23.9 mm 357.26 x 272.83 x 24.9 mm