So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Rembrandt R - Zen 3+
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 7735HS AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB 16MB
Tốc độ CPU 3.2GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.75GHz Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080) 16:9
Công nghệ màn hình IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, G-Sync anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level, FreeSync, MUX Switch + Optimus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM 8 GB 16 GB
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch MUX Switch + Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU, 1460MHz* at 140W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Dolby Atmos
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2
  • Wi-Fi 6(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.)
Webcam 720P HD camera 720P HD camera
Loại bàn phím Chiclet Keyboard Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím 1-Zone RGB RGB
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
  • 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ-45 LAN 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x COMBO audio jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 90WHrs, 4-cell 56WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.2 kg 2.20 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm 35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Rembrandt R - Zen 3+
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 7735HS AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB 16MB
Tốc độ CPU
3.2GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.75GHz Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080) 16:9
Công nghệ màn hình
IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, G-Sync anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level, FreeSync, MUX Switch + Optimus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM
8 GB 16 GB
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
MUX Switch + Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU, 1460MHz* at 140W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Dolby Atmos
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2
  • Wi-Fi 6(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.)
Webcam
720P HD camera 720P HD camera
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
1-Zone RGB RGB
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
  • 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ-45 LAN 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x COMBO audio jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
90WHrs, 4-cell 56WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.2 kg 2.20 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm 35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm