So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i3-1220P Processor Intel i3-1115G4
Số nhân / luồng 10 nhân / 12 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel Smart Cache
Tốc độ CPU 3.00 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo) 4.40 GHz 4.10 GHz
Loại RAM SODIMM DDR4-3200 1.2V DDR4-3200 1.2V SO-DIMMs
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khe cắm bộ nhớ 2 2
Loại đồ họa tích hợp Tích hợp
GPU Intel UHD Graphics
I/O
Cổng Display 2x HDMI 2.1 TMDS Dual HDMI 2.0b w/HDMI CEC, Dual DP 1.4a via Type C
Cổng Audio Mặt trước: Giắc cắm tai nghe/mic 3,5 mm
Cổng USB Type-C 2x USB 4
Cổng USB
  • Mặt trước: 2x USB 3.2
  • Sau: 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Bên trong: 1x USB 3.2 trên m.2 22x42 (chân), 2x USB 2.0 (đầu cắm)
  • Front: 2x USB 3.2
  • Rear: 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers)
Cổng PCI
  • PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (Phím M)
  • PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (Phím B)
  • PCIe x1: M.2 22x30 (Phím E)
  • PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (key M)
  • PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (key B)
  • PCIe x1: M.2 22x30 (key E)
Cổng LAN Bộ điều khiển Ethernet Intel® i225-V Intel® Ethernet Controller i225-LM
Các cổng kết nối khác front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Đầu nối nguồn 2x2 bên trong
Kết nối
Ethernet
Wi-Fi Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) 1 Intel® Wi-Fi 6
Bluetooth 5.3
Tổng quan
Nguồn 20W
Kích thước vật lý 17 x 112 x 54 [mm] (LxWxH) 117 x 112 x 37 [mm]
Hệ điều hành Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home, 64-bit*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro, 64-bit*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS*
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1220P Processor Intel i3-1115G4
Số nhân / luồng
10 nhân / 12 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel Smart Cache
Tốc độ CPU
3.00 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo)
4.40 GHz 4.10 GHz
Loại RAM
SODIMM DDR4-3200 1.2V DDR4-3200 1.2V SO-DIMMs
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2 2
Loại đồ họa
tích hợp Tích hợp
GPU
Intel UHD Graphics
I/O
Cổng Display
2x HDMI 2.1 TMDS Dual HDMI 2.0b w/HDMI CEC, Dual DP 1.4a via Type C
Cổng Audio
Mặt trước: Giắc cắm tai nghe/mic 3,5 mm
Cổng USB Type-C
2x USB 4
Cổng USB
  • Mặt trước: 2x USB 3.2
  • Sau: 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Bên trong: 1x USB 3.2 trên m.2 22x42 (chân), 2x USB 2.0 (đầu cắm)
  • Front: 2x USB 3.2
  • Rear: 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers)
Cổng PCI
  • PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (Phím M)
  • PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (Phím B)
  • PCIe x1: M.2 22x30 (Phím E)
  • PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (key M)
  • PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (key B)
  • PCIe x1: M.2 22x30 (key E)
Cổng LAN
Bộ điều khiển Ethernet Intel® i225-V Intel® Ethernet Controller i225-LM
Các cổng kết nối khác
front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Đầu nối nguồn 2x2 bên trong
Kết nối
Ethernet
Wi-Fi
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) 1 Intel® Wi-Fi 6
Bluetooth
5.3
Tổng quan
Nguồn
20W
Kích thước vật lý
17 x 112 x 54 [mm] (LxWxH) 117 x 112 x 37 [mm]
Hệ điều hành
Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home, 64-bit*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro, 64-bit*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS*