So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ 10GB GDDR6X 8 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 320-bIt 256 bit
Số chân nguồn 8-pin x 2 8 pin*2
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 1830 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost 1740 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 8704 Units 6144
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 750W
Công suất tiêu thụ 320W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a) DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 305 x 120 x 57 mm L=320 W=126 H=55 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ
10GB GDDR6X 8 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
320-bIt 256 bit
Số chân nguồn
8-pin x 2 8 pin*2
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
1830 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
1740 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
8704 Units 6144
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 750W
Công suất tiêu thụ
320W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a) DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
305 x 120 x 57 mm L=320 W=126 H=55 mm