So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa AMD Radeon™ RX 7900 XTX NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ 24GB GDDR6 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ -PCI ® Express 4.0 x16 320-bIt
Số chân nguồn 3 x 8 chân 8-pin x 3
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2510 MHz
Xung nhịp GPU Boost 2680 MHz
  • EXTREME Mode: 1905 MHz (MSI Center)
  • GAMING Mode & SILENT Mode: 1890 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 8960 Units
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 1000W 850W
Công suất tiêu thụ 390W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
  • - 3 x DisplayPort™ 2.1 *
  • - 1 x HDMI™ 2.1
DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 345 x 140 x 61 mm, 3 khe cắm 336 x 140 x 61 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
AMD Radeon™ RX 7900 XTX NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ
24GB GDDR6 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
-PCI ® Express 4.0 x16 320-bIt
Số chân nguồn
3 x 8 chân 8-pin x 3
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2510 MHz
Xung nhịp GPU Boost
2680 MHz
  • EXTREME Mode: 1905 MHz (MSI Center)
  • GAMING Mode & SILENT Mode: 1890 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3
Cuda Core
8960 Units
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
1000W 850W
Công suất tiêu thụ
390W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
  • - 3 x DisplayPort™ 2.1 *
  • - 1 x HDMI™ 2.1
DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
345 x 140 x 61 mm, 3 khe cắm 336 x 140 x 61 mm