So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 24GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384-bit 384-bit
Số chân nguồn 2 x 8-pin 16-pin x1
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1815 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1785 MHz (Boost Clock)
1920 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 8960 10752 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850W 850 W
Công suất tiêu thụ 450W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 3 x Displayport 1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card 299.9 x 126.9 x 51.7 mm 325 x 140 x 62 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 24GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384-bit 384-bit
Số chân nguồn
2 x 8-pin 16-pin x1
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1815 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1785 MHz (Boost Clock)
1920 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
8960 10752 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850W 850 W
Công suất tiêu thụ
450W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
3 x Displayport 1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
299.9 x 126.9 x 51.7 mm 325 x 140 x 62 mm