Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước màn hình |
24 inch |
34-inch |
Độ phân giải |
WUXGA 1920 x 1200 |
UWFHD 2560x1080 |
Tỉ lệ màn hình |
16:10 |
21:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178H/178V |
178º(R/L), 178º(U/D) |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
94 |
82 ppi |
Độ sáng |
350 cd/m2 |
250 cd/m² |
Tấm nền |
IPS |
IPS |
Kích cỡ điểm ảnh |
0.270 mm |
0.312 x 0.31 mm |
Độ tương phản động |
10000000:1 |
|
Độ phản hồi |
5ms |
5ms (GtG at Faster) |
Tần số làm tươi |
60Hz |
75Hz |
Khả năng điều chỉnh |
- Khớp quay: ±45°
- Độ nghiêng: -5 to +20°
- VESA 100 mm x 100 mm
|
- Nghiêng: 5 - 15 độ
- VESA: 100 x 100mm
|
Chuẩn màu |
99% sRGB, 85% DCI-P3 |
sRGB 95% (CIE1931) |
Tỉ lệ tương phản |
1000:1 |
1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
16.7 triệu màu |
16.7 triệu màu |
Cổng kết nối |
Displayport ver 1.2 |
- 1 x Displayport 1.2 in
- 1 x DisplayPort 1.2 out
|
|
HDMI |
1 x HDMI 1.4 |
2 x HDMI 2.0 |
USB 3.0 |
- 4 x SuperSpeed USB Type-A
- 1 x USB Type B
|
|
3.5mm |
|
|
Chế độ hình ảnh |
Freesync |
|
RADEON FreeSync™ |
Flicker Safe |
|
|
Tiết kiệm năng lượng |
|
|
Super Resolution+ |
|
|
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu |
|
|
Black stabilizer |
|
|
Crosshair |
|
|
Reader Mode |
|
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|
|
HDR |
|
HDR10 |