So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 14 inch 21,2 in x 7,3 in x 15,9 in
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 Full HD (1080p) 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:8 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178C
  • Góc nhìn dọc: 178
  • Góc nhìn ngang: 178
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 92.56
Độ sáng 400 nits 250 cd / m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.161 mm
Độ phản hồi 5ms 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
Tần số làm tươi 60Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh Nghiêng: 0 đến +78°
  • Nghiêng: -5 / +21
  • Xoay: 60 độ
Chuẩn màu 99% gam màu sRGB, 99% gam màu Rec 709
Tỉ lệ tương phản 800:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
USB-C 2 x SuperSpeed USB Type-C
USB 3.0
  • 2 x USB 3.2 (Type-A, Gen 1, downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C, Gen 1, downstream, 15W)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B, Gen 1, upstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C, Gen 1, upstream, 90W, DP Alt Mode)
3.5mm
RJ45
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Camera
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
14 inch 21,2 in x 7,3 in x 15,9 in
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 Full HD (1080p) 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:8 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178C
  • Góc nhìn dọc: 178
  • Góc nhìn ngang: 178
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
92.56
Độ sáng
400 nits 250 cd / m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.161 mm
Độ phản hồi
5ms 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
Tần số làm tươi
60Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng: 0 đến +78°
  • Nghiêng: -5 / +21
  • Xoay: 60 độ
Chuẩn màu
99% gam màu sRGB, 99% gam màu Rec 709
Tỉ lệ tương phản
800:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
USB-C
2 x SuperSpeed USB Type-C
USB 3.0
  • 2 x USB 3.2 (Type-A, Gen 1, downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C, Gen 1, downstream, 15W)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B, Gen 1, upstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C, Gen 1, upstream, 90W, DP Alt Mode)
3.5mm
RJ45
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Camera